Có 2 kết quả:
传情 chuán qíng ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄥˊ • 傳情 chuán qíng ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on amorous feelings
(2) to send one's love to sb
(2) to send one's love to sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on amorous feelings
(2) to send one's love to sb
(2) to send one's love to sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0